pentatone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentatone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentatone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentatone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pentatone

    Similar:

    pentatonic scale: a gapped scale with five notes; usually the fourth and seventh notes of the diatonic scale are omitted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).