pentatonic scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentatonic scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentatonic scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentatonic scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pentatonic scale

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tháng năm âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pentatonic scale

    a gapped scale with five notes; usually the fourth and seventh notes of the diatonic scale are omitted

    Synonyms: pentatone