pentagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentagon.

Từ điển Anh Việt

  • pentagon

    /'pentəgən/

    * danh từ

    hình năm cạnh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (Bộ quốc phòng Mỹ)

  • pentagon

    hình năm cạnh, ngữ giác

    regular p. ngũ giác đều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pentagon

    * kỹ thuật

    hình năm cạnh

    hình ngũ giác

    xây dựng:

    hình 5 cạnh

    toán & tin:

    ngũ giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pentagon

    a government building with five sides that serves as the headquarters of the United States Department of Defense

    the United States military establishment

    a five-sided polygon