pent-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pent-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pent-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pent-up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pent-up

    characterized by or showing the suppression of impulses or emotions

    her severe upbringing had left her inhibited

    a very inhibited young man, anxious and ill at ease

    their reactions were partly the product of pent-up emotions

    repressed rage turned his face scarlet

    Synonyms: repressed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).