pentium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentium.

Từ điển Anh Việt

  • pentium

    Tên một loại vi xử lý của Intel, thế hệ kế tiếp của họ 80486 Với hơn 3 triệu transitor và hai pipeline, Pentium xử lý số lệnh nhiều gấp đôi so với 80486 DX2 trong cùng thời gian