pentomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pentomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentomic.
Từ điển Anh Việt
pentomic
/pen'tɔmik/
* tính từ
(quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn)