penthouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penthouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penthouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penthouse.
Từ điển Anh Việt
penthouse
/'penthaus/
* danh từ
lều một mái
nhà kho
mái nhà, chái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penthouse
* kỹ thuật
mái hiên
tầng mái
xây dựng:
chái áp tường
gian cơi trên mái
mái che ô văng
phòng lớn trên tầng mái
phòng trên mái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penthouse
an apartment located on the top floors of a building