pentecost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentecost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentecost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentecost.

Từ điển Anh Việt

  • pentecost

    /'pentikɔst/

    * danh từ

    (tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)

    lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pentecost

    seventh Sunday after Easter; commemorates the emanation of the Holy Spirit to the Apostles; a quarter day in Scotland

    Synonyms: Whitsunday

    Similar:

    shavous: (Judaism) Jewish holy day celebrated on the sixth of Sivan to celebrate Moses receiving the Ten Commandments

    Synonyms: Shabuoth, Shavuoth, Shavuot, Feast of Weeks