pentecostal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pentecostal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentecostal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentecostal.
Từ điển Anh Việt
pentecostal
* tính từ
(tôn giáo) có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh) (thường) là những người (tôn giáo) theo trào lưu chính thống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pentecostal
any member of a Pentecostal religious body
Synonyms: Pentecostalist
of or relating to or characteristic of any of various Pentecostal religious bodies or their members
of or relating to or occurring at Pentecost