pentecostal religion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentecostal religion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentecostal religion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentecostal religion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pentecostal religion

    any fundamentalist Protestant Church that uses revivalistic methods to achieve experiences comparable to the Pentecostal experiences of the first Christian disciples

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).