shavuot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shavuot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shavuot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shavuot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shavuot
Similar:
shavous: (Judaism) Jewish holy day celebrated on the sixth of Sivan to celebrate Moses receiving the Ten Commandments
Synonyms: Shabuoth, Shavuoth, Pentecost, Feast of Weeks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).