whitsunday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whitsunday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitsunday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitsunday.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whitsunday

    Similar:

    pentecost: seventh Sunday after Easter; commemorates the emanation of the Holy Spirit to the Apostles; a quarter day in Scotland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).