pentateuch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentateuch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentateuch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentateuch.

Từ điển Anh Việt

  • pentateuch

    /'pentətju:k/

    * danh từ

    (tôn giáo) năm quyển đầu của kinh Cựu ước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pentateuch

    Similar:

    torah: the first of three divisions of the Hebrew Scriptures comprising the first five books of the Hebrew Bible considered as a unit

    Synonyms: Laws