torah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
torah
the whole body of the Jewish sacred writings and tradition including the oral tradition
the first of three divisions of the Hebrew Scriptures comprising the first five books of the Hebrew Bible considered as a unit
Synonyms: Pentateuch, Laws
(Judaism) the scroll of parchment on which the first five books of the Hebrew Scripture is written; is used in a synagogue during services
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).