pec (photoelectric cell) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pec (photoelectric cell) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pec (photoelectric cell) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pec (photoelectric cell).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pec (photoelectric cell)
* kỹ thuật
pin quang điện
Từ liên quan
- peck
- pecs
- pecan
- pecos
- pecker
- pecten
- pectic
- pectin
- pectus
- peccant
- peccary
- peck at
- peckish
- pectase
- pectise
- pectize
- pectose
- peccable
- peccancy
- peckings
- pectinal
- pectines
- pectoral
- peculate
- peculiar
- peculium
- pecan pie
- peccantly
- pecksniff
- pectinate
- pectineal
- pectineus
- pectinous
- pectolase
- peculator
- pecuniary
- pecan tree
- peccadillo
- peckerwood
- pecopteris
- pectinated
- pectinidae
- pectoralis
- peculation
- peculiarly
- peccability
- peccadillos
- pecked line
- pecos river
- pectic acid