pectinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pectinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pectinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pectinate.
Từ điển Anh Việt
pectinate
/'pektinit/ (pectinated) /'pektineitid/
* tính từ
(động vật học) hình lược
có tấm lược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pectinate
* kỹ thuật
y học:
hình lược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pectinate
like a comb