pectinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pectinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pectinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pectinal.
Từ điển Anh Việt
pectinal
* tính từ
(thuộc) xem pectin
pectinal
* tính từ
(thuộc) xem pectin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.