peccary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peccary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peccary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peccary.
Từ điển Anh Việt
peccary
/'pekəri/
* danh từ
(động vật học) lợn lòi pêcari
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peccary
nocturnal gregarious pig-like wild animals of North America and South America
Synonyms: musk hog