peccant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peccant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peccant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peccant.
Từ điển Anh Việt
peccant
/'pekənt/
* tính từ
có lỗi lầm, có tội lỗi
(y học) gây bệnh; có hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peccant
Similar:
peccable: liable to sin
a frail and peccable mortal"- Sir Walter Scott