pectic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pectic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pectic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pectic.

Từ điển Anh Việt

  • pectic

    /'pektik/

    * tính từ

    (hoá học) Pectic

    pectic acid: axit pectic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pectic

    of or relating to or derived from pectin

    pectic acid