peculator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peculator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peculator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peculator.

Từ điển Anh Việt

  • peculator

    /'pekjuleitə/

    * danh từ

    kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peculator

    Similar:

    embezzler: someone who violates a trust by taking (money) for his own use

    Synonyms: defalcator