defalcator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defalcator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defalcator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defalcator.
Từ điển Anh Việt
defalcator
/'di:fælkeitə/
* danh từ
người tham ô, người thụt két, người biển thủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
defalcator
* kinh tế
người biển thủ
người tham ô
người thụt két