peculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peculate.

Từ điển Anh Việt

  • peculate

    /'pekjuleit/

    * động từ

    thụt két, biển thủ, tham ô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peculate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tham ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peculate

    Similar:

    embezzle: appropriate (as property entrusted to one's care) fraudulently to one's own use

    The accountant embezzled thousands of dollars while working for the wealthy family

    Synonyms: defalcate, misappropriate, malversate