misappropriate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misappropriate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misappropriate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misappropriate.

Từ điển Anh Việt

  • misappropriate

    /'misə'proupri'eiʃn/

    * ngoại động từ

    lạm tiêu, biển thủ, tham ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misappropriate

    Similar:

    embezzle: appropriate (as property entrusted to one's care) fraudulently to one's own use

    The accountant embezzled thousands of dollars while working for the wealthy family

    Synonyms: defalcate, peculate, malversate