pectoral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pectoral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pectoral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pectoral.
Từ điển Anh Việt
pectoral
/'pektərəl/
* danh từ
tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do-thái)
(động vật học) vây ngực; cơ ngực
* tính từ
(thuộc) ngực, ở ngực
để chữa bệnh đau ngực
đeo ở ngực, mặc ở ngực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pectoral
* kỹ thuật
ngực
y học:
thuộc ngực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pectoral
either of two large muscles of the chest
Synonyms: pectoral muscle, pectoralis, musculus pectoralis, pecs
an adornment worn on the chest or breast
Synonyms: pectoral medallion
of or relating to the chest or thorax
pectoral organ
Synonyms: thoracic