pecs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pecs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pecs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pecs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pecs
Similar:
pectoral: either of two large muscles of the chest
Synonyms: pectoral muscle, pectoralis, musculus pectoralis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).