pecan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pecan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pecan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pecan.
Từ điển Anh Việt
pecan
/pi'kæn/
* danh từ
(thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng Mi-si-si-pi)
quả hồ đào pêcan châu Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pecan
wood of a pecan tree
tree of southern United States and Mexico cultivated for its nuts
Synonyms: pecan tree, Carya illinoensis, Carya illinoinsis
smooth brown oval nut of south central United States