pectolase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pectolase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pectolase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pectolase.
Từ điển Anh Việt
pectolase
* danh từ
(hoá học) pectolaza
pectolase
* danh từ
(hoá học) pectolaza
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.