pectase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pectase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pectase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pectase.
Từ điển Anh Việt
pectase
* danh từ
(hoá học) pectaza
pectase
* danh từ
(hoá học) pectaza
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.