parametric quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parametric quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parametric quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parametric quantity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parametric quantity

    Similar:

    parameter: a constant in the equation of a curve that can be varied to yield a family of similar curves

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).