parametric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parametric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parametric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parametric.

Từ điển Anh Việt

  • parametric

    /,pærə'metrik/

    * tính từ

    (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến

    parametric equation: phương trình tham số

    parametric problem: bài toán tham số

  • parametric

    (thuộc) tham số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parametric

    * kỹ thuật

    tham số

    thông số

    y học:

    ở gần tử cung, cận tử cung

    toán & tin:

    thuộc tham số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parametric

    of or relating to or in terms of a parameter

    parametric equation