parametric generation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parametric generation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parametric generation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parametric generation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parametric generation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phát sinh tham số