parametric oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parametric oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parametric oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parametric oscillator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parametric oscillator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ dao động tham số

    điện tử & viễn thông:

    bộ giao động tham số