parametric amplification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parametric amplification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parametric amplification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parametric amplification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parametric amplification

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khuếch đại tham số

    điện tử & viễn thông:

    sự khuếch đại tham số