parametric derivative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parametric derivative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parametric derivative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parametric derivative.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parametric derivative

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đạo hàm tham số