parametric surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parametric surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parametric surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parametric surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parametric surface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mặt tham số