nom de guerre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nom de guerre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nom de guerre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nom de guerre.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- noma
- nome
- nomad
- nomen
- nomia
- nomadic
- nombril
- nominal
- nominee
- nomadise
- nomadism
- nomadize
- nominate
- nomogram
- nominally
- nominated
- nominator
- nomograph
- nominalism
- nominalist
- nomination
- nominative
- nomography
- nomothetic
- nomenclator
- nominal gnp
- nominal mix
- nominal par
- nominal ton
- nominatival
- nomographic
- nom de plume
- nomenclative
- nomenclature
- nomenklatura
- nominal band
- nominal bill
- nominal bore
- nominal cost
- nominal fees
- nominal head
- nominal load
- nominal page
- nominal rent
- nominal roll
- nominal size
- nominal wage
- nominalistic
- nom de guerre
- nominal asset