nominal mix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nominal mix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nominal mix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nominal mix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nominal mix
* kỹ thuật
xây dựng:
hỗn hợp cho phép
thành phần cho phép
Từ liên quan
- nominal
- nominally
- nominalism
- nominalist
- nominal gnp
- nominal mix
- nominal par
- nominal ton
- nominal band
- nominal bill
- nominal bore
- nominal cost
- nominal fees
- nominal head
- nominal load
- nominal page
- nominal rent
- nominal roll
- nominal size
- nominal wage
- nominalistic
- nominal asset
- nominal hours
- nominal owner
- nominal power
- nominal price
- nominal speed
- nominal terms
- nominal value
- nominal wages
- nominal width
- nominal yield
- nominal (a-no)
- nominal amount
- nominal assets
- nominal cheque
- nominal coupon
- nominal demand
- nominal income
- nominal ledger
- nominal market
- nominal output
- nominal phrase
- nominal profit
- nominal stress
- nominal account
- nominal aphasia
- nominal capital
- nominal content
- nominal current