nominal phrase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nominal phrase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nominal phrase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nominal phrase.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nominal phrase
Similar:
noun phrase: a phrase that can function as the subject or object of a verb
Synonyms: nominal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nominal
- nominally
- nominalism
- nominalist
- nominal gnp
- nominal mix
- nominal par
- nominal ton
- nominal band
- nominal bill
- nominal bore
- nominal cost
- nominal fees
- nominal head
- nominal load
- nominal page
- nominal rent
- nominal roll
- nominal size
- nominal wage
- nominalistic
- nominal asset
- nominal hours
- nominal owner
- nominal power
- nominal price
- nominal speed
- nominal terms
- nominal value
- nominal wages
- nominal width
- nominal yield
- nominal (a-no)
- nominal amount
- nominal assets
- nominal cheque
- nominal coupon
- nominal demand
- nominal income
- nominal ledger
- nominal market
- nominal output
- nominal phrase
- nominal profit
- nominal stress
- nominal account
- nominal aphasia
- nominal capital
- nominal content
- nominal current