nominalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nominalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nominalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nominalism.
Từ điển Anh Việt
nominalism
/'nɔminəlizm/
* danh từ
(triết học) thuyết duy danh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nominalism
* kinh tế
thuyết tiền tệ danh nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nominalism
(philosophy) the doctrine that the various objects labeled by the same term have nothing in common but their name