nomogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nomogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nomogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nomogram.

Từ điển Anh Việt

  • nomogram

    toán đồ

    hexagonal n. toán đồ lục giác

    riht-angled n. toán đồ vuông góc

    slide-rule n. toán đồ loại thước tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nomogram

    * kỹ thuật

    biểu đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nomogram

    a graphic representation of numerical relations

    Synonyms: nomograph