nomenclative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nomenclative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nomenclative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nomenclative.
Từ điển Anh Việt
nomenclative
/'noumenkleitiv/
* tính từ
(thuộc) danh pháp
(thuộc) thuật ng