nominator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nominator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nominator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nominator.
Từ điển Anh Việt
nominator
/'nɔmineitə/
* danh từ
người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì)
người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nominator
* kinh tế
người ẩn danh
người bổ nhiệm
người đề cử
người mượn tên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nominator
someone who proposes a candidate for appointment or election