nominatival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nominatival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nominatival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nominatival.

Từ điển Anh Việt

  • nominatival

    /,nɔminə'taivəl/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách