nomenclature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nomenclature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nomenclature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nomenclature.

Từ điển Anh Việt

  • nomenclature

    /nou'menklətʃə/

    * danh từ

    phép đặt tên gọi, danh pháp

    thuật ngữ (của một ngành khoa học...)

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục

  • nomenclature

    danh pháp, hệ ký hiệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nomenclature

    * kinh tế

    danh mục (hàng hóa)

    danh mục hàng hóa

    * kỹ thuật

    cách đặt tên

    danh mục

    danh pháp

    thuật ngữ

    xây dựng:

    bảng danh pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nomenclature

    Similar:

    terminology: a system of words used to name things in a particular discipline

    legal terminology

    biological nomenclature

    the language of sociology

    Synonyms: language