nom de plume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nom de plume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nom de plume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nom de plume.
Từ điển Anh Việt
nom de plume
/'nʤ:mdə'plu:m/
* danh từ
bút danh (của một nhà văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nom de plume
Similar:
pen name: an author's pseudonym
Từ liên quan
- noma
- nome
- nomad
- nomen
- nomia
- nomadic
- nombril
- nominal
- nominee
- nomadise
- nomadism
- nomadize
- nominate
- nomogram
- nominally
- nominated
- nominator
- nomograph
- nominalism
- nominalist
- nomination
- nominative
- nomography
- nomothetic
- nomenclator
- nominal gnp
- nominal mix
- nominal par
- nominal ton
- nominatival
- nomographic
- nom de plume
- nomenclative
- nomenclature
- nomenklatura
- nominal band
- nominal bill
- nominal bore
- nominal cost
- nominal fees
- nominal head
- nominal load
- nominal page
- nominal rent
- nominal roll
- nominal size
- nominal wage
- nominalistic
- nom de guerre
- nominal asset