nomographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nomographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nomographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nomographic.

Từ điển Anh Việt

  • nomographic

    (thuộc) toán đồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nomographic

    * kỹ thuật

    toán đồ