nomenklatura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nomenklatura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nomenklatura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nomenklatura.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nomenklatura
the system of patronage in communist countries; controlled by committees in the Communist Party
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).