nomadise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nomadise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nomadise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nomadise.
Từ điển Anh Việt
nomadise
/'nɔmədaiz/ (nomadise) /'nɔmədaiz/
* nội động từ
sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư