nomothetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nomothetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nomothetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nomothetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nomothetic

    relating to or involving the search for abstract universal principles

    Antonyms: idiographic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).